🔍 Search: NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG
🌟 NHÂN VIÊN VỆ S… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
환경미화원
(環境美化員)
Danh từ
-
1
길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람.
1 NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...
-
1
길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람.